Phân phối bộ phát sóng wifi ngoài trời Allied Telesis AT-TQ4400e 2 băng tần, IEEE 802.11ac, speed 1175Mbps hỗ trợ lên đến 200 người dùng, chính hãng đầy đủ CO, CQ, báo giá dự án
✓ Báo Giá Tốt Nhất 2022
✓ Giảm 60-70% So Với Giá List
✓ Hỗ Trợ Dự Án và Đại Lý
✓ Hàng Chính Hãng Đầy Đủ CO CQ
✓ 1 Đổi 1 Với Lỗi Kỹ Thuật
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Cấu Hình Lắp Đặt
✓ Tư Vấn Nhiệt Tình, Chính Xác
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
- Tầng 2, NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. - Tầng 2, Số 31B Đường số 1, An Phú, Quận 2, TP HCM.Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Bộ phát sóng wifi ngoài trời Allied Telesis AT-TQ4400e 2 băng tần với công nghệ IEEE 802.11ac, cung cấp tốc độ là 1.167 gigabits. AT-TQ4400e có một băng tần 2,4GHz và một băng tần 5GHz IEEE 802.11ac, hỗ trợ nhiều đầu vào và nhiều đầu ra cho nhiều người dùng(MIMO), hỗ trợ lên đến 200 người dùng.
AT-TQ4400e được quản lý bởi hệ thống kiểm soát sóng Allied Telesis ( AWC ), với nền tảng quản lý mạng mạnh mẽ của Allied Telesis.
Physical Specifications | |
Width x depth x height | 218 mm x 55.5 mm x 250 mm (8.6 in x 2.2 in x 9.9 in) |
Weight | 2kg |
Protection rating | IP67 |
Interfaces | |
Ethernet Standard | IEEE 802.3 (10T) IEEE 802.3u (100TX) IEEE 802.3ab (1000T) |
Ports Connector | 1 Internal RJ-45 female, with waterproof cable gland |
Power Characteristics | |
PoE | - IEEE 802.3at - Max. consumption: 19.4W - Avg. consumption: 16.5W |
Specifications | |
Wireless | - IEEE 802.11a/b/g/n/ac 2x2:2ss MIMO - IEEE 802.11d - IEEE 802.11e (WMM) - IEEE 802.11h - IEEE 802.11i (enhanced security) - WPA/WPA2-Personal - WPA/WPA2-Enterpris |
Operational Modes | - Allied Telesis Unified Wireless Controller - AP Cluster (up to 16 members) - Standalone |
Management | - Graphical User Interface (HTTP, HTTPS) - Simple Network Management Protocol (SNMPv1, v2c) - Extended MIB set |
Security | - 128-bit hardware-accelerated AES encryption/decryption - WPA/TKIP, WPA2/CCMP - Extensible Authentication Protocol (EAP) - Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) - MAC address filtering - IEEE 802.1X RADIUS support - IEEE 802.1X authentication - IEEE 802.1X dynamic VLAN assignment - Rogue AP detection |
Environmental Specifications | |
Operating temperature | -40° to 65°C (-40° to 149°F) |
Operating humidity | ≤95% relative (non-condensing) |
Storage temperature | -40° to 70°C (-40° to 158°F) |
Storage humidity | ≤95% relative (non-condensing) |
Operating altitude | ≤2,000m (9,843ft) |
Embedded Antennas | |
Omni-directional | Frequency band: 2.4 GHz Max. peak gain: 5 dBi |
Omni-directional | Frequency band: 5GHz Max. peak gain: 7 dBi |
Radio Characteristics | |
Supported Frequencies | - 2.400 ~ 2.4835 GHz - 5.150 ~ 5.250 GHz - 5.250 ~ 5.350 GHz - 5.470 ~ 5.725 GH - 5.725 ~ 5.850 GHz |
Modulation Technique | - 02.11a/g/n/ac: OFDM - 802.11b: DSSS, CCK, DQPSK, DBPSK - 802.11ac: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM |
Data Rate | - 802.11a/g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps - 802.11b: 11/5.5/2/1Mbps - 802.11n: 6.5 – 450Mbps (MCS 0 - 15) - 802.11ac: 6.5 – 1867Mbps (MCS 0 - 9, NSS 1 - 2) |
Media Access | - CSMA/CA + Ack with RTS/CTS |
Diversity | - Spatial diversity |
Tư vấn - Nhận Xét - Đánh Giá Về Sản Phẩm: AT-TQ4400e ?