Phân phối bộ phát sóng wifi Allied Telesis AT-TQ4600 dual-band, IEEE 802.11ac, speed 1750Mbps hỗ trợ lên đến 200 người dùng, chính hãng đầy đủ CO, CQ, báo giá dự án
✓ Báo Giá Tốt Nhất 2022
✓ Giảm 60-70% So Với Giá List
✓ Hỗ Trợ Dự Án và Đại Lý
✓ Hàng Chính Hãng Đầy Đủ CO CQ
✓ 1 Đổi 1 Với Lỗi Kỹ Thuật
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Cấu Hình Lắp Đặt
✓ Tư Vấn Nhiệt Tình, Chính Xác
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
- Tầng 2, NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. - Tầng 2, Số 31B Đường số 1, An Phú, Quận 2, TP HCM.List Price: Updating...
List Price: Updating...
Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Bộ phát sóng wifi Allied Telesis AT-TQ4600 2 băng tần với công nghệ IEEE 802.11ac, cung cấp tốc độ là 1750Mbps. AT-TQ4600 có một băng tần 2,4GHz và một băng tần 5GHz IEEE 802.11ac, hỗ trợ nhiều đầu vào và nhiều đầu ra cho nhiều người dùng, hỗ trợ 200 người dùng.
AT-TQ4600 được quản lý bởi hệ thống kiểm soát sóng Allied Telesis ( AWC ), với nền tảng quản lý mạng mạnh mẽ của Allied Telesis.
Physical Specifications | |
Width x depth x height | 170 mm x 170 mm x 35 mm (6.70 in x 6.70 in x 1.38 in) |
Weight | 476g (1.05 lbs) |
Interfaces | |
Ethernet Standard | IEEE 802.3 (10T) IEEE 802.3u (100TX) IEEE 802.3ab (1000T) |
Ports Connector | 1 RJ-45 female |
Console Standard Ports Connector | 1 RS232 RJ-45 female |
Power Characteristics | |
PoE | - IEEE 802.3at - Max. consumption: 16W - Avg. consumption: 9.8W |
AC/DC power adapter | - Rated input voltage: AC 100–240 V - Input voltage range: AC 90–264 V - Rated frequency: 50/60 Hz - Max. consumption: 16W - Avg. consumption: 10.9W |
Specifications | |
Wireless | - IEEE 802.11a/n 3x3:3ss SU-MIMO - IEEE 802.11ac 3x3:3ss SU-MIMO - IEEE 802.11b/g/n 3x3:3ss SU-MIMO - IEEE 802.11d - IEEE 802.11e (WMM) - IEEE 802.11h (DFS/TPC) - IEEE 802.11i (enhanced security) - WPA/WPA2-Personal - WPA/WPA2-Enterprise |
Operational Modes | - Allied Telesis Unified Wireless Controller - AP Cluster (up to 16 members) - Standalone |
Management | - Graphical User Interface (HTTP, HTTPS) - Simple Network Management Protocol (SNMPv1, v2c) - Extended MIB set |
Security | - 128-bit hardware-accelerated AES encryption/decryption - IEEE 802.1x authentication - WPA/TKIP, WPA2/CCMP - Extensible Authentication Protocol (EAP) - Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) - IEEE 802.1X RADIUS support - Layer 2 ACLs (up to 1024 MAC filters) - Layer 4 ACLs - IEEE 802.1X dynamic VLAN assignment - Rogue AP detection |
Environmental Specifications | |
Operating temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Operating humidity | ≤80% relative (non-condensing) |
Storage temperature | -20°C to 60°C (-4°F to 140°F) |
Storage humidity | ≤95% relative (non-condensing) |
Embedded Antennas | |
Omni-directional | Frequency band: 2.4 GHz Max. peak gain: 3 dBi |
Omni-directional | Frequency band: 5GHz Max. peak gain: 4 dBi |
Radio Characteristics | |
Supported Frequencies | - 2.400 ~ 2.4835 GHz - 5.150 ~ 5.250 GHz - 5.250 ~ 5.350 GHz - 5.470 ~ 5.725 GH - 5.725 ~ 5.850 GHz |
Modulation Technique | - 02.11a/g/n/ac: OFDM - 802.11b: DSSS, CCK, DQPSK, DBPSK - 802.11ac: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM |
Data Rate | - 802.11a/g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps - 802.11b: 11/5.5/2/1Mbps - 802.11n: 6.5 – 450Mbps (MCS 0 - 23) - 802.11ac: 6.5 – 1,300Mbps (MCS 0 - 9, NSS 1 - 3) |
Media Access | - CSMA/CA + Ack with RTS/CTS |
Diversity | - Spatial diversity |
Tư vấn - Nhận Xét - Đánh Giá Về Sản Phẩm: AT-TQ4600 ?