Switch Juniper EX4400-48F 12 cổng 10GbE, 36 cổng 1GbE, 4 cổng 10/25GbE uplinks, nguồn AC 550W
✓ Báo Giá Tốt Nhất 2022
✓ Giảm 60-70% So Với Giá List
✓ Hỗ Trợ Dự Án và Đại Lý
✓ Hàng Chính Hãng Đầy Đủ CO CQ
✓ 1 Đổi 1 Với Lỗi Kỹ Thuật
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Cấu Hình Lắp Đặt
✓ Tư Vấn Nhiệt Tình, Chính Xác
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
- Tầng 2, NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. - Tầng 2, Số 31B Đường số 1, An Phú, Quận 2, TP HCM.Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4400-48F là switch layer 3 thuộc dòng sản phẩm EX4400 Series của Juniper. Nó bao gồm 12 cổng 10GbE, 36 cổng 1GbE, 4 cổng 10/25GbE uplinks. EX4400 thích hợp để sử dụng trong tương lai phục vụ cho cloud, mobile và IoT. EX4400-48F đem lại khả năng độ bảo mật tốt và hiệu suất cao nhờ Mist AI cùng phần cứng mạnh mẽ. Điều đó sẽ giúp đơn giản hóa mạng, tăng chất lượng hiển thị và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho các thiết bị kết nối với nó..
Description | Specification |
Dimensions (W x H x D) | 44.17 cm x 4.37 cm x 39.9 cm |
Jumbo frame | 9216 Bytes |
MAC address | 112,000 |
Range of possible VLAN IDs | 1 to 4094 |
Packet Switching Capacities | 324Gbps (unidirectional) |
DRAM | 4 GB with Error Correcting Code (ECC) on all models |
Storage | 20 GB on all models |
CPU | 2.2 GHz Quad-Core Intel x86 |
Operating temp | 32° to 113° F (0° to 45° C) |
Storage temp | -40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Operating altitude | up to 6000 ft (1823 m) |
Nonoperating altitude | up to 16,000 ft (4,877 m) |
Relative humidity operating | 5% to 90% (noncondensing) |
Safety | CAN/CSA-C22.2 No. 62368-1 and 60950-1 UL 62368-1 and 60950-1 IEC 62368-1 and 60950-1 IEC 62368-3 |
EMC |
EN 55032:2015 Class A CISPR 32:2015 Class A EN 55022:2010 Class A CISPR 22:2008 Class A Australian Communications and Media Authority (ACMA) AS/NZS CISPR 32:2015 Class A FCC Part 15 Subpart B for Class A digital devices Innovation, Science and Economic Development Canada ICES 003 VCCI-CISPR32:2016 BSMI CNS 13438 Taiwan Radiated and Conducted Emissions KN32 Korea Radiated Emission Characteristics EN 300 386, V1.6.1 (2012-09) Class A EN 300386 V2.1.1 (2016-07) Class A TEC/SD/DD/EMC/221/05/OCT-16 Class A EN 300 386, V1.6.1 (2012-09) EN 300386 V2.1.1 (2016-07) EN 55024:2010, • CISPR 24:2010 CISPR 35:2016 TEC/SD/DD/EMC-221/05/OCT-16 India EMC standard AT&T TEER (ATIS-06000015.03.2013) ECR 3.0.1, ETSI ES 203 136 (2013-05) Energy Star Verizon TEEER (VZ.TPR.9205 Issue 6) Amazon Customer Requirements |
Tư vấn - Nhận Xét - Đánh Giá Về Sản Phẩm: EX4400-48F ?
Cnttshop chuyên phân phối thiết bị mạng Juniper, toàn bộ hàng Juniper do cnttshop bán ra sẽ được kỹ thuật cnttshop hỗ trợ cấu hình Teamviewer online miễn phí ạ
Các loại module dùng được cho Switch Juniper EX4400-48F em đã gửi qua mail cho anh rồi ạ
Thiết bị mạng Juniper EX4400-48F có sẵn tai rack rồi ạ
Giá module 1G single chạy cho Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4400-48F đã được gửi qua mail, anh check mail giúp em nhé
Switch Juniper EX4400-48F có sẵn 1 nguồn bạn nhé
Thiết bị mạng Juniper EX4400-48F không cấp nguồn cho wifi được đâu anh
Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4400-48F có Jumbo frame 9216 Bytes nhé anh
Switch Juniper EX4400-48F có giao hàng ở Vĩnh Phúc không vậy ad
Bên em có thể gửi chuyển phát nhanh hàng vào Vĩnh Phúc ạ
Báo giá Switch Juniper EX4400-48F bảo hành 3 năm đã được gửi qua mail, anh chị check mail giúp em nhé
Dạ được anh nhé, bên em sẽ team view hỗ trợ, khi cần thiết sẽ đến tận nơi xử lý luôn ạ