Switch Cisco CMICR-4PS 4 ports GE PoE+, 2x1G ports SFP uplinks, LAN Lite, DC power supply wall-jack, thiết kế không quạt
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
CMICR-4PS là switch wall-jack thuộc dòng Cisco Catalyst Micro Switches của Cisco. Switch Cisco CMICR-4PS có tổng cộng 6 cổng, với 4 cổng Gigabit Ethernet cùng với 2 cổng quang uplink 1G. Bên cạnh đó, CMICR-4PS hỗ trợ tính năng PoE+ với tổng công suất nguồn lên đến 60W, tối đa là 30W cho mỗi cổng. Fast PoE đảm bảo cấp nguồn cho thiết bị trong vòng 5s kể từ khi khôi phục nguồn điện trong trường hợp xảy ra mất điện.
Switch Cisco CMICR-4PS là switch layer 2, hỗ trợ IPv6 cùng các tính năng khác như Simple Network Management Protocol (SNMP), Link Aggregation Control Protocol (LACP), Dynamic Host Configuration (DHCP), VLAN Trunking Protocol (VTP),Remote Monitoring (RMON(, link Layer Discovery Protocol (LLDP) vaf LLDP Media Endpoint Discovery (LLDP-MED).
Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, không quạt, phù hợp sử dụng trong văn phòng có quy mô nhỏ.
Description |
Specification | ||
Performance | |||
Forwarding bandwidth | 6 Gbps | ||
Switching bandwidth (full-duplex capacity) | 12 Gbps | ||
Flash memory | 256 MB | ||
Memory DRAM | 512 MB | ||
Max VLANs | 64 | ||
VLAN IDs | 1-4094 | ||
Maximum Transmission Unit (MTU) | Up to 1500 bytes | ||
MAC entries | 8192 | ||
Port channels | 4 | ||
Buffers | 1000 | ||
ACLs | 180 MAC, IPv4 and IPv6 | ||
Bootup time | 30 seconds | ||
Interfaces |
10BASE-T ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 3, 4, or 5 Unshielded Twisted-Pair (UTP) cabling 100BASE-TX ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 5 UTP cabling 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling 1000BASE-FX port: SFP connector, optical cable |
||
Dimensions (H x W x D) |
4.55 X 9.0 X 7.88 (cm) | ||
Weight | 0.60kg | ||
Power adapter specifications | |||
Voltage range | 85VAC-264VAC | ||
Line frequency | 47Hz-63Hz | ||
Adapter output rating | |||
Output | 53V | ||
Voltage (VDC) at 0.7A load | 53.5V | ||
Set tolerance (% and VDC) | ±1% (52.965 ~ 54.035) | ||
Min. current (A) | 0 | ||
Max. current (A) | 1.5 | ||
Total error and | ±2% | ||
Management and standards support | |||
Standards |
|
||
Safety and compliance support | |||
Safety standards |
● UL 60950-1
● CAN/CSA 22.2 No. 60950-1
● EN 60950-1
● IEC 60950-1
● CE Marking
● AS/NZS 60950.1
● IEC/UL 62368-1(supersede IEC/UL 60950-1 in 2019)
|
||
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 | ||
NEBS | NEBS not required |
Thông số kỹ thuật CMICR-4PS
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #CMICR-4PS ?