Switch Cisco Catalyst C9200L-48PL-4X-E 48 Port Partial PoE+ 1GE Network Essentials

Chuyên phân phối Switch Cisco Catalyst C9200L-48PL-4X-E, 48 Port Partial PoE+ 1GE, 4 Port Fixed 10G uplink, switching capacity 176 Gbps, Network Essentials layer 3 chính hãng giá tốt, đầy đủ CO CQ, báo giá dự án

Mã sản phẩm: C9200L-48PL-4X-E
Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List Thiết Bị Datasheet / Specifications C9200L-48PL-4X-E

✓ Báo Giá Tốt Nhất 2022

✓ Giảm 60-70% So Với Giá List

✓ Hỗ Trợ Dự Án và Đại Lý

✓ Hàng Chính Hãng Đầy Đủ CO CQ

✓ 1 Đổi 1 Với Lỗi Kỹ Thuật

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Hỗ Trợ Cấu Hình Lắp Đặt

✓ Tư Vấn Nhiệt Tình, Chính Xác

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

- Tầng 2, NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. - Tầng 2, Số 31B Đường số 1, An Phú, Quận 2, TP HCM.

Switch Cisco Catalyst C9200L-48PL-4X-E

Part Number  
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Thông số kỹ thuật

Description

Specifications

Performance

Switching capacity

176 Gbps

Forwarding rate

130.95 Mpps

Virtual Networks

4

Stacking bandwidth

256 Gbps

Total number of MAC addresses

32,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes)

IPv4 routing entries

4,000

IPv6 routing entries

2,000

Multicast routing scale

1,000

QoS scale entries

1,000

ACL scale entries

1,600

Packet buffer per SKU

6 MB buffers

Flexible NetFlow (FNF) entries

16,000 flows

DRAM

4 GB

Flash

4 GB

VLAN IDs

4096

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

1000

Jumbo frames

9198 bytes

Wireless bandwidth per switch

Up to 48 Gbps

Features

Switch fundamentals Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder

Automation

NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP

Telemetry and visibility

Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN

Security

MACsec-128

Physical Specifications

Chassis Dimensions 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches
4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters
weight 10.58 Pounds
4.80 Kilograms
Mean time between failures (hours) 375,570
Connectors
Connectors and cabling - 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
- 10GBASE-SR, LR, LRM (only C9200), ER, ZR, DWDM SFP+ transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
- SFP+ connector
- Cisco StackWise-160 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
- Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
- Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
Power connectors Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
Standards, Safety and compliance information
Standards

EEE 802.1s

IEEE 802.1w

IEEE 802.1x

IEEE 802.1x-Rev

IEEE 802.3ad

IEEE 802.3af

IEEE 802.3at

IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p CoS prioritization

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.3 10BASE-T specification

IEEE 802.3u 100BASE-TX specification

IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification

IEEE 802.3z 1000BASE-X specification

IEEE 802.1AE - 128-bit AES MACsec inter network device encryption with MACsec Key Agreement (MKA)

IEEE 802.3bz (for mGig PKG SKU’s only)

IEEE 802.3an (10GBase-T) (for mGig PKG SKU’s only)

Safety certifications
 IEC 60950-1
  UL 60950-1
  CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
  EN 60950-1
  AS/NZS 60950.1
  Class I Equipment
Electromagnetic emissions certifications - 47 CFR Part 15
- CISPR 22 Class A
- CISPR 32 Class A
- CNS 13438
- EN 300 386
- EN 55022 Class A
- EN 55032 Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- ICES-003 Class A
- KN 32
- TCVN 7189 Class A
- V-3 Class A
- CISPR 24
- EN 300 386
- EN 55024
- KN 35
- TCVN 7317
Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Tư vấn - Nhận Xét - Đánh Giá Về Sản Phẩm: C9200L-48PL-4X-E ?

Có 51 câu hỏi / bình luận:
T
Tấn
đánh giá 5 sao
Switch C9200L-48PL-4X-E có dùng được module 10G không shop?
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Switch C9200L-48PL-4X-E có cổng uplink 10G nên dùng được cả module 10G và 1G ạ

B
Bảo
đánh giá 5 sao
Switch C9200L-48PL-4X-E có Flash bao nhiêu
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Switch C9200L-48PL-4X-E có Flash 4GB ạ

T
Thiện
đánh giá 5 sao
Switch C9200L-48PL-4X-E có Dram bao nhiêu bạn
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Switch C9200L-48PL-4X-E có Dram 2GB ạ

Tài
đánh giá 5 sao
Switch C9200L-48PL-4X-E có hỗ trợ chi Vlan không shop
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Switch C9200L-48PL-4X-E hỗ trợ chia lên đến 4096 Vlans ạ

L
Lĩnh
đánh giá 5 sao
Mua Switch C9200L-48PL-4X-E có hỗ trợ cấu hình không bạn
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Anh mua switch C9200L-48PL-4X-E bên shop sẽ hỗ trợ cấu hình online ạ

L
Lành
đánh giá 5 sao
Switch C9200L-48PL-4X-E có hỗ trợ High Availability không shop
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Switch C9200L-48PL-4X-E có hỗ trợ High Availability ạ

D
Đình
đánh giá 5 sao
Băng thông xếp chồng của Switch C9200L-48PL-4X-E bao nhiêu shop
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Băng thông xếp chồng của Switch C9200L-48PL-4X-E là 160 Gbps ạ

D
Dũng
đánh giá 5 sao
Mình muốn mua lisence C9200L-DNA-A-48-3Y, shop hỗ trợ báo giá mình
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Báo giá  lisence C9200L-DNA-A-48-3Y đã được shop gửi vào mail của anh rồi ạ

M
Minh
đánh giá 5 sao
Báo giá C9200L-STACK-KIT dùng cho switch này bạn nhé
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Báo giá C9200L-STACK-KIT đã được shop gửi đến anh qua mail rồi ạ

T
Thái
đánh giá 5 sao
Báo giá module SFP-10G-SR dùng cho switch này giúp mình
3 năm
L
Phương LanQuản trị viên

Báo giá module SFP-10G-SR đã được gửi đến mail của anh rồi ạ

Bạn cần báo giá tốt nhất!

Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Thủy
0962 052 874
Ms. Kim Dung
0967 415 023
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Yến
0866 966 008
Ms. Thảo
0358 265 666
Ms. Nhi
0365 462 524

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Vinh
0973 805 082
Mr. Đạt
0941 164 370

CÔNG TY VIET SUN TECHNOLOGY

MST: 0101590267 (Ngày cấp: 17/12/2004 - Nơi cấp: Hà Nội) Hà Nội: Tầng 2, NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội TPHCM: Tầng 2, Số 31B Đường số 1, An Phú, Quận 2, TP HCM Phone: 0967 415 023 - 0962 052 874 Email: kd@cnttshop.com Website: www.cnttshop.com

Kết nối với CNTTShop.com

CNTTShop.com là nhà cung cấp Thiết bị mạng Switch, Firewall, Load Balancing, Wifi Access Point, Router, Modue Quang, Thiết bị IoT ... Chính Hãng, Giá cạnh tranh thấp nhất thị trường

Copyright @ 2018-2021 CNTTShop.com Ltd. | Viet Sun Technology Co., Ltd | All Rights Reserved.