Chuyên phân phối chính hãng thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst C1000-8FP-2G-L có 8 port 1GE PoE+ với tổng công suất PoE là 120W, 2 cổng 1G SFP/RJ-45 combo uplinks, tư vấn giải pháp mạng và cấu hình thiết bị, thủ tục mua hàng nhanh gọn
✓ Báo Giá Tốt Nhất 2022
✓ Giảm 60-70% So Với Giá List
✓ Hỗ Trợ Dự Án và Đại Lý
✓ Hàng Chính Hãng Đầy Đủ CO CQ
✓ 1 Đổi 1 Với Lỗi Kỹ Thuật
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Cấu Hình Lắp Đặt
✓ Tư Vấn Nhiệt Tình, Chính Xác
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
- Tầng 2, NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. - Tầng 2, Số 31B Đường số 1, An Phú, Quận 2, TP HCM.Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Switch Cisco Catalyst C1000-8FP-2G-L là dòng switch PoE có 8 cổng gigabit với tổng công suất lớn là 120W, đáp ứng cấp nguồn cho thiết bị cần tiêu thụ công suất lớn. Switch C1000-8FP-2G-L có 2 cổng 1G SFP/RJ-45 combo uplink, thuận tiện cho việc triển khai hệ thống mạng.
Switch C1000-8FP-2G-L có chức năng quản lý năng lượng với chuẩn IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) cho phép tự động phát hiện các cổng không hoạt động và chuyển các giao diện sang chế độ không tải năng lượng thấp, giảm tiêu thụ điện năng.
Specification |
|
Description |
8x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Gigabit Ethernet ports |
8 |
Uplink interfaces |
2 SFP/ RJ-45 combo |
PoE+power budget |
120W |
Fanless |
Y |
Dimensions (WxDxH in inches) |
10.56 x 12.73 x 1.73 |
Console ports |
|
RJ-45 Ethernet |
1 |
USB mini-B |
1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console |
1 |
Memory and processor |
|
CPU |
ARM v7 800 MHz |
DRAM |
512 MB |
Flash memory |
256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth |
10 Gbps |
Switching bandwidth |
20 Gbps |
Forwarding rate(64—byte L3 packets) |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses |
16000 |
IPv4 unicast direct routes |
542 |
IPv4 unicast indirect routes |
256 |
IPv6 unicast direct routes |
414 |
IPv6 unicast indirect routes |
128 |
IPv4 static routes |
16 |
IPv6 static routes |
16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups |
1024 |
IPv6 multicast groups |
1024 |
IPv4/MAC security ACEs |
600 |
IPv6 security ACEs |
600 |
Maximum active VLANs |
256 |
VLAN IDs available |
4094 |
Maximum STP instances |
64 |
Maximum SPAN sessions |
4 |
MTU-L3 packet |
9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame |
10,240 bytes |
Dying Gasp |
Yes |
MTBF in hours (data) |
2,171,669 |
MTBF in hours (PoE) |
1,786,412, 1,706,649 (External PS) |
MTBF in hours (Full PoE) |
1,706,649 |
Environmental |
|
Operating temperature Seal level |
-5 to 50 deg C* |
Up to 5,000ft (1500 m) |
-5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) |
-5 to 40 deg C |
Operating altitude |
10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity |
5% to 90% at 40C |
Storage temperature |
-13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude |
15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidit |
5% to 95% at 65C |
*Note: 50C operation is supported for short term operation only; GLC-BX-D/U and CWDM optics cannot support 50C operation; Minimum ambient temperature for cold start is at 0C (32F) |
|
Safety and compliance |
|
Safety
|
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions
|
47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity |
EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco |
Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications |
TBD |
Connectors and interfaces |
|
Ethernet interfaces
|
* 10BASE-T ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 3, 4, or 5 Unshielded Twisted Pair (UTP) cabling * 100BASE-TX ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 5 UTP cabling * 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling * 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling |
Indicator LEDs |
* Per-port status: link integrity, disabled, activity * System status: system |
Console cables |
* CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 * CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power
|
* Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet * Models have external power supply |
Tư vấn - Nhận Xét - Đánh Giá Về Sản Phẩm: C1000-8FP-2G-L ?
Chào chị, cổng quang của switch C1000-8FP-2G-L và cổng 1Gb nên không dùng được module 10Gb ạ
Chào anh, thiết bị chuyển mạch C1000-8FP-2G-L có tính năng này anh nha
Thông tin nguồn của switch C1000-8FP-2G-L đã được shop gửi đến mail của anh rồi ạ
Thiết bị chuyển mạch C1000-8FP-2G-L là switch layer 2 ạ
Swicth C1000-8FP-2G-L chia được 4,094 Vlan ạ
Thiết bị chuyển mạch C1000-8FP-2G-L nặng 2,7kg ạ
Bên em đã gửi thông tin đến mail của anh, anh check mail ạ
Hình ảnh thực tế của switch C1000-8FP-2G-L đã được gửi vào mail của anh/chị rồi ạ
Dạ switch C1000-8FP-2G-L lắp vừa tủ rack ạ
Dạ, module này dùng được cho C1000-8FP-2G-L ạ