Chuyên phân phối thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 1000 Series C1000-48T-4G-L có 48 cổng 1GE và 4 cổng 1G SFP uplinks, tốc độ chuyển mạch là 52Gbps, cam kết hàng chính hãng, đầy đủ CO CQ, tư vẫn giải pháp mạng và hỗ trợ cấu hình switch khi mua hàng
✓ Báo Giá Tốt Nhất 2022
✓ Giảm 60-70% So Với Giá List
✓ Hỗ Trợ Dự Án và Đại Lý
✓ Hàng Chính Hãng Đầy Đủ CO CQ
✓ 1 Đổi 1 Với Lỗi Kỹ Thuật
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Cấu Hình Lắp Đặt
✓ Tư Vấn Nhiệt Tình, Chính Xác
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
- Tầng 2, NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. - Tầng 2, Số 31B Đường số 1, An Phú, Quận 2, TP HCM.Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Thiết bị switch Cisco Catalyst C1000-48T-4G-L là dòng Switch có các cổng Gigabit Ethernet, được thiết kế không quạt nên phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các chi nhánh văn phòng. Là dòng switch linh hoạt và lý tưởng cho việc triển khai hệ thống Internet of Things (IoT). Switch Cisco Catalyst C1000-48T-4G-L có 48 cổng 1GE, 4 cổng 1G SFP uplinks, tốc độ chuyển mạch là 52Gbps, đạt tốc độ 104Gbps khi stacking và tốc độ chuyên gói tin 77.38 Mpps.
Specification |
|
Description |
48x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks |
Gigabit Ethernet ports |
48 |
Uplink interfaces |
4 SFP |
PoE+power budget |
\ |
Fanless |
N |
Dimensions (WxDxH in inches) |
17.5 x 10.73 x 1.73 |
Console ports |
|
RJ-45 Ethernet |
1 |
USB mini-B |
1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console |
1 |
Memory and processor |
|
CPU |
ARM v7 800 MHz |
DRAM |
512 MB |
Flash memory |
256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth |
52 Gbps |
Switching bandwidth |
104 Gbps |
Forwarding rate(64—byte L3 packets) |
77.38 Mpps |
Unicast MAC addresses |
16000 |
IPv4 unicast direct routes |
542 |
IPv4 unicast indirect routes |
256 |
IPv6 unicast direct routes |
414 |
IPv6 unicast indirect routes |
128 |
IPv4 static routes |
16 |
IPv6 static routes |
16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups |
1024 |
IPv6 multicast groups |
1024 |
IPv4/MAC security ACEs |
600 |
IPv6 security ACEs |
600 |
Maximum active VLANs |
256 |
VLAN IDs available |
4094 |
Maximum STP instances |
64 |
Maximum SPAN sessions |
4 |
MTU-L3 packet |
9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame |
10,240 bytes |
Dying Gasp |
Yes |
MTBF in hours (data) |
1,452,667 |
MTBF in hours (PoE) |
856,329 |
MTBF in hours (Full PoE) |
856,329 |
Environmental |
|
Operating temperature Seal level |
-5 to 50 deg C* |
Up to 5,000ft (1500 m) |
-5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) |
-5 to 40 deg C |
Operating altitude |
10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity |
5% to 90% at 40C |
Storage temperature |
-13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude |
15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidit |
5% to 95% at 65C |
*Note: 50C operation is supported for short term operation only; GLC-BX-D/U and CWDM optics cannot support 50C operation; Minimum ambient temperature for cold start is at 0C (32F) |
|
Safety and compliance |
|
Safety
|
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions
|
47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity |
EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco |
Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications |
TBD |
Connectors and interfaces |
|
Ethernet interfaces
|
* 10BASE-T ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 3, 4, or 5 Unshielded Twisted Pair (UTP) cabling * 100BASE-TX ports: RJ-45 connectors, 2-pair Category 5 UTP cabling * 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling * 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling |
Indicator LEDs
|
* Per-port status: link integrity, disabled, activity * System status: system |
Console cables
|
* CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 * CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power
|
* Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet * Models have external power supply |
Tư vấn - Nhận Xét - Đánh Giá Về Sản Phẩm: C1000-48T-4G-L ?
Cnttshop chuyên phân phối thiết bị mạng Cisco, toàn bộ hàng Cisco do cnttshop bán ra sẽ được kỹ thuật cnttshop hỗ trợ cấu hình Teamviewer online miễn phí ạ
Bộ chia mạng C1000-48T-4G-L Switch Cisco Catalyst 1000 Series 48 port 1G Ethernet cấu hình được 4096 Vlan ạ
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Catalyst C1000-48T-4G-L ko có tính năng stack ạ
Bộ chia mạng C1000-48T-4G-L Switch Cisco Catalyst 1000 Series 48 port 1G Ethernet có lắp vừa tủ rack 19'' ạ
Thiết bị chuyển mạch Cisco C1000-48T-4G-L Switch Cisco Catalyst 1000 Series 48 port 1G Ethernet chỉ có tính năng layer 2 nên ko làm core Switch được ạ
Chị vui lòng check email để nhận các mã module chi tiết kèm báo giá ạ
Chị vui lòng tham khảo mã switch C1000-48P-4G-L nha: https://cnttshop.com/switch-cisco-c1000-48p-4g-l
Switch Cisco C1000-48T-4G-L CNTTShop.vn bán ra là hàng chính hãng có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu, chứng nhận chất lượng sản phẩm CO,CQ chính hãng bạn nhé. Sản phẩm Switch Cisco C1000-48T-4G-L được bảo hành 12 tháng tại CNTTshop nhé.
Thiết bị switch Switch Cisco Catalyst C1000-48T-4G-L hỗ trợ các tính năng bảo mật như: bảo mật cổng (Port-security), theo dõi giao thức cấu hình máy chủ động (DHCP) và kiểm tra ARP động ạ
Thiết bị C1000-48T-4G-L có tính năng chống sét lan truyền để bảo vệ các thiết bị trong hệ thống mạng mà không gây thiệt hại ạ.