Thiết bị định tuyến C8200-UCPE-1N 1 khe cắm NIM, 1 khe cắm PIM, 6 cổng Gigabit Ethernet, CPU 8 nhân, ổ cứng 2,5 inch, khe cắm M.2.
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Dòng sản phẩm Cisco Catalyst 8200 Series Edge uCPE được thiết kế để ảo hóa chi nhánh, cho phép hợp nhất các chức năng mạng và bảo mật, quản lý mạng đơn giản và ít truck-rolls hơn để có thể cung cấp các dịch vụ bổ sung.
Cisco C8200-UCPE-1N là router thuộc dòng sản phẩm Cisco Catalyst 8200 Series Edge uCPE, là thế hệ tiếp theo của Cisco Enterprise Network Compute System (ENCS) 5100 Series. Thiết bị có thiết kế 1RU nhỏ gọn, phục vụ cho mục đích ảo hóa chi nhánh, định tuyến, chuyển mạch và lưu trữ ứng dụng. Cisco cung cấp giải pháp ảo hóa end0to-end với các phần mềm hỗ trợ như Cisco’s own hypervisor Network Function Virtualization Infrastructure Software (NFVIS), Routing Virtual Network Functions (VNFs) cùng các tùy chọn khác
Sở hữu CPU x86 8 nhân, Cisco C8200-UCPE-1N cho khả năng tăng tốc phần cứng cho mã hóa IPsec, cùng với đó là khả năng chạy nhiều VNF. Với số lượng cổng WAN cao hơn, nền tảng này bao gồm 1 khe cắm module NIM cho các module WAN và LAN bổ sung, cũng như khe cắm PIM cho các module WAN không dây cho khả năng LTE Advanced và LTE Advanced Pro. Cùng với đó, sự hỗ trợ từ Cisco Managed Services Accelerator (MSX), Network Services Orchestrator (NSO), và vManage, nền tảng này đơn giản hóa việc quản lý, điều phối mạng và NFV cho việc triển khai SD-WAN cũng như các công việc truyền thống.
Description | Specification |
Mechanical specifications | |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.25 x 11.8 in. (4.39 x 43.82 x 29.97 cm) |
Rack Units (RU) | 1RU |
Chassis weight | 9.3 lb (4.2 kg) |
Input voltage | AC: 90 to 264 VAC |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature |
-40° to 150°F (-40° to 70°C) |
Relative humidity operating and nonoperating noncondensing |
Ambient (noncondensing) operating: 5% to 85% Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5% to 95% |
Altitude |
0 to 10,000 feet (0 to 3050 meters |
Mean Time Between Failures (MTBF) at 25°C | 671,696 hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications |
UL 60950-1 CAN/CSA C22.2 No. 60950-1 EN 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEC 60950-1 UL 62368-1 CAN/CSA-C22.2 No. 62368-1 EN 62368-1 IEC 62368-1 AS/NZS 62368.1 Class I Equipment |
EMC |
47 CFR Part 15 ICES-003 EN55032, CISPR32 CISPR35, EN55035 VCCI-CISPR32 CNS13438 EN 300 386 EN 55024, CISPR 24 NM EN 55032, NM EN 55024 KN32, KN35 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #C8200-UCPE-1N8 ?